Ghi chú Thống_Terreneuve

  1. Theo định nghĩa năm 1994, xem Episodes 17 (1/2), trang 95-100, 1994
  2. Gehling, James; Jensen, Sören; Droser, Mary; Myrow, Paul; Narbonne, Guy (tháng 3). “Burrowing below the basal Cambrian GSSP, Fortune Head, Newfoundland”. Geological Magazine 138 (2): 213–218. doi:10.1017/S001675680100509X.  Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp) Bảo trì CS1: Ngày và năm (link)
  3. Shanchi Peng, 11-2007
Kỷ Cambri
Terreneuve / Cambri sớmCambri giữaPhù Dung / Cambri muộn
Thống 2Thống 3
Fortune | Tầng 2Tầng 3 | Tầng 4Tầng 5 | Drum | Cổ TrượngBài Bích | Giang Sơn | Tầng 10